Có 2 kết quả:
旁觀者清 páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ • 旁观者清 páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ
páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
The person on the spot is baffled, the onlooker sees clear (idiom). The spectator sees more of the game.
Bình luận 0
páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
The person on the spot is baffled, the onlooker sees clear (idiom). The spectator sees more of the game.
Bình luận 0